Phiên âm : zhú kè.
Hán Việt : trúc khắc .
Thuần Việt : khắc; chạm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khắc; chạm (trên tre trúc). 在竹制的器物上雕刻文字圖畫的藝術.