VN520


              

競爽

Phiên âm : jìng shuǎng.

Hán Việt : cạnh sảng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Rực rỡ, mạnh mẽ. ◇Tiền Khiêm Ích 錢謙益: Thất hữu ngộ ngôn chi phụ; Gia hữu cạnh sảng chi tử 室有晤言之婦; 家有競爽之子 (Gia định kim thị thọ yến tự 嘉定金氏壽宴序).
♦Tranh hơn, tranh thắng. ◇Từ Lăng 徐陵: Kim Tinh dữ Vụ Nữ tranh hoa, Xạ Nguyệt cộng Thường Nga cạnh sảng 余崦嵫既暮, 容鬢皤然, 風氣彌留, 砭藥無補 (Ngọc đài tân vịnh 玉臺新詠, Tự 序).


Xem tất cả...