Phiên âm : jìng zhēng.
Hán Việt : cạnh tranh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
貿易競爭.
♦Vì một mục đích nào đó, tranh đua với nhau. ◎Như: cạnh tranh thị trường 競爭市場.