VN520


              

競爭

Phiên âm : jìng zhēng.

Hán Việt : cạnh tranh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

貿易競爭.

♦Vì một mục đích nào đó, tranh đua với nhau. ◎Như: cạnh tranh thị trường 競爭市場.


Xem tất cả...