Phiên âm : duān diǎn.
Hán Việt : đoan điểm .
Thuần Việt : điểm cuối; đoạn cuối.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điểm cuối; đoạn cuối. 線段或射線的起點或終點.