Phiên âm : duān zhí.
Hán Việt : đoan trực.
Thuần Việt : ngay thẳng; chính trực; chính phái.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. ngay thẳng; chính trực; chính phái. 正直;正派.