VN520


              

端然

Phiên âm : duān rán.

Hán Việt : đoan nhiên .

Thuần Việt : thẳng; đứng thẳng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. thẳng; đứng thẳng. 形容端正, 不歪斜.


Xem tất cả...