Phiên âm : duān píng.
Hán Việt : đoan bình.
Thuần Việt : giữ thăng bằng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. giữ thăng bằng. 平舉著拿器物, 為使其不傾斜.