VN520


              

端平

Phiên âm : duān píng.

Hán Việt : đoan bình.

Thuần Việt : giữ thăng bằng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. giữ thăng bằng. 平舉著拿器物, 為使其不傾斜.


Xem tất cả...