VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
端坐
Phiên âm :
duān zuò.
Hán Việt :
đoan tọa .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
端坐讀書.
端靜 (duān jìng) : đoan trang trầm tĩnh; điềm tĩnh
端架子 (duān jià zi) : làm dáng; làm bộ
端本澄源 (duān běn chéng yuán) : đoan bổn trừng nguyên
端線 (duān xiàn) : đường biên
端砚 (duān yàn) : nghiên mực Đoan Khê
端平 (duān píng) : giữ thăng bằng
端节 (duān jié) : tết Đoan Ngọ
端正 (duān zhèng) : đoan chánh
端午 (duān wǔ) : Đoan Ngọ
端點 (duān diǎn) : điểm cuối; đoạn cuối
端子插頭 (duān zǐ chā tóu) : đoan tử sáp đầu
端庄 (duān zhuāng) : đoan trang; lễ độ; đoan chính
端方 (duān fāng) : đoan phương
端陽競渡 (duān yáng jìng dù) : đoan dương cạnh độ
端視 (duān shì) : nhìn kỹ
端绪 (duān xù) : đầu mối; manh mối
Xem tất cả...