VN520


              

章程

Phiên âm : zhāng chéng.

Hán Việt : chương trình.

Thuần Việt : chương trình; điều lệ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chương trình; điều lệ. 書面寫定的組織規程或辦事條例.

♦Phép lịch số và cân đo (thời xưa).
♦Điều lệ, quy tắc làm việc (trong cơ quan, đoàn thể...). ◇Nhan Diên Chi 顏延之: Chương trình minh mật, phẩm thức chu bị 章程明密, 品式周備 (Tam nguyệt tam nhật khúc thủy thi tự 三月三日曲水詩序).
♦Biện pháp. ◎Như: tha liên cật phạn, đô một cá chuẩn chương trình 他連吃飯, 都沒個準章程.


Xem tất cả...