VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
竟至
Phiên âm :
jìng zhì.
Hán Việt :
cánh chí .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
竟至如此之多.
竟然 (jìng rán) : cánh nhiên
竟日 (jìng rì) : cánh nhật
竟陵八友 (jìng líng bā yǒu) : cánh lăng bát hữu
竟自 (jìng zì) : cánh tự
竟是 (jìng shì) : cánh thị
竟陵體 (jìng líng tǐ) : cánh lăng thể
竟至 (jìng zhì) : cánh chí