VN520


              

竟自

Phiên âm : jìng zì.

Hán Việt : cánh tự .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

雖然沒有人教他, 他摸索了一段時間, 竟自學會了.