VN520


              

立馬造橋

Phiên âm : lì mǎ zào qiáo.

Hán Việt : lập mã tạo kiều.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Rất mau hoặc gấp rút. § Cũng nói là: lập mã cái kiều 立馬蓋橋. ◇Dã tẩu bộc ngôn 野叟曝言: Giá thị lập mã tạo kiều đích sự, mại điền như hà lai đắc cập ni? 這是立馬造橋的事, 賣田如何來得及呢? (Đệ ngũ lục hồi).


Xem tất cả...