VN520


              

立馬蓋橋

Phiên âm : lì mǎ gài qiáo.

Hán Việt : lập mã cái kiều.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Gấp rút, cấp bách. § Cũng nói: lập mã tạo kiều 立馬造橋. ◇Kim Bình Mai 金瓶梅: Thảo liễu phòng khế khứ khán liễu, nhất khẩu tựu hoàn liễu nguyên giá, thị nội thần tính nhi, lập mã cái kiều tựu thành liễu 討了房契去看了, 一口就還了原價, 是內臣性兒, 立馬蓋橋就成了 (Đệ thất nhất hồi).


Xem tất cả...