VN520


              

立馬

Phiên âm : lì mǎ.

Hán Việt : lập mã.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

事情打聽清楚了, 立馬給我個回話.

♦Dừng ngựa, đỗ ngựa. ◇Chu Khánh Dư 朱慶餘: Vinh hoa sự hiết giai như thử, Lập mã trì trù đáo nhật tà 榮華事歇皆如此, 立馬踟躕到日斜 (Quá cựu trạch 過舊宅).
♦Tức khắc, ngay tức thì.


Xem tất cả...