VN520


              

立項

Phiên âm : lì xiàng.

Hán Việt : lập hạng .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

這個車間當年立項, 當年施工, 當年投產.


Xem tất cả...