Phiên âm : lì zhàng.
Hán Việt : lập trướng .
Thuần Việt : mở tài khoản; lập tài khoản.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mở tài khoản; lập tài khoản. 建立賬簿, 記載貨幣、貨物等進出事項.