Phiên âm : lì shì.
Hán Việt : lập thệ .
Thuần Việt : thề; thề thốt; lập thề.
Đồng nghĩa : 賭咒, 起誓, .
Trái nghĩa : , .
thề; thề thốt; lập thề. 發誓.