Phiên âm : lì fāng tǐ.
Hán Việt : lập phương thể.
Thuần Việt : hình lập phương; hình khối.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hình lập phương; hình khối六个面积相等的正方形所围成的立体也叫正方体简称立方