Phiên âm : qióng xiāng pì rǎng.
Hán Việt : CÙNG HƯƠNG TỊCH NHƯỠNG.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 通都大邑, .
過去的窮鄉僻壤現在成了煙囪林立的工業城市.