VN520


              

窮盡

Phiên âm : qióng jìn.

Hán Việt : cùng tận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

群眾的智慧是沒有窮盡的.

♦Hết, kiệt tận. ◎Như: nhân loại đích dục vọng thị vô cùng tận đích 人類的慾望是無窮盡的 sự tham muốn của loài người thì không bao giờ hết.
♦Chỗ sau cùng, chung chỉ, kết thúc. ◇Trương Hoa 張華: Diệc như Đông Hải, bất tri sở cùng tận dã 亦如東海, 不知所窮盡也 (Bác vật chí 答何劭, Quyển ngũ) Cũng như Đông Hải, không biết đâu là cùng tận.


Xem tất cả...