VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
窮期
Phiên âm :
qióng qī.
Hán Việt :
cùng kì.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
戰斗正未有窮期.
窮山惡水 (qióng shānè shuǐ) : cùng san ác thủy
窮困 (qióng kùn) : khốn cùng; nghèo khổ; nghèo túng
窮苦 (qióng kǔ) : bần cùng khốn khổ; cùng khổ; nghèo khổ
窮途潦倒 (qióng tú liǎo dǎo) : cùng đường điêu đứng; điêu đứng trước đường cùng
窮兵黷武 (qióng bīng dú wǔ) : cực kì hiếu chiến; hiếu chiến; dốc hết binh lực đi
窮寇勿追 (qióng kòu wù zhuī) : cùng khấu vật truy
窮乏 (qióng fá) : bần cùng; nghèo khó; cùng kiệt
窮迫 (qióng pò) : cùng bách
窮極其妙 (qióng jí qí miào) : cùng cực kì diệu
窮妙極巧 (qióng miào jí qiǎo) : cùng diệu cực xảo
窮治 (qióng zhì) : cùng trị
窮天極地 (qióng tiān jí dì) : cùng thiên cực địa
窮源推本 (qióng yuán tuī běn) : cùng nguyên thôi bổn
窮滴滴 (qióng dī dī) : cùng tích tích
窮日子 (qióng rì zi) : cùng nhật tử
窮則變, (qióng zé biàn) : 變則通 cùng tắc biến, biến tắc thông
Xem tất cả...