Phiên âm : qióng máng.
Hán Việt : cùng mang .
Thuần Việt : bận bịu kiếm ăn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. bận bịu kiếm ăn. 舊時指為了生計而忙碌奔走.