VN520


              

窮忙

Phiên âm : qióng máng.

Hán Việt : cùng mang .

Thuần Việt : bận bịu kiếm ăn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. bận bịu kiếm ăn. 舊時指為了生計而忙碌奔走.


Xem tất cả...