VN520


              

窮年累月

Phiên âm : qióng nián lěi yuè.

Hán Việt : cùng niên luy nguyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 一朝一夕, .

解放前農民們窮年累月地辛苦勞動, 但生活仍舊很苦.


Xem tất cả...