Phiên âm : qióng nián lěi yuè.
Hán Việt : cùng niên luy nguyệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 一朝一夕, .
解放前農民們窮年累月地辛苦勞動, 但生活仍舊很苦.