Phiên âm : qióng shē jí chǐ.
Hán Việt : CÙNG XA CỰC XỈ.
Thuần Việt : vô cùng xa xỉ; xa xỉ cực độ; ném tiền qua cửa sổ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 克勤克儉, 節衣縮食, .
vô cùng xa xỉ; xa xỉ cực độ; ném tiền qua cửa sổ. 極端奢侈, 盡量享受. 也說窮奢極欲.