Phiên âm : chuāng shì.
Hán Việt : song sức .
Thuần Việt : đồ trang trí cửa sổ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồ trang trí cửa sổ. 裝飾窗子的用品, 尤指零售商店櫥窗布置所用的東西.