VN520


              

窗簾

Phiên âm : chuāng lián.

Hán Việt : song liêm .

Thuần Việt : rèm cửa sổ; màn cửa; màn che; mành mành; rèm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rèm cửa sổ; màn cửa; màn che; mành mành; rèm. (窗簾兒)擋窗戶的東西, 用布、綢子、呢絨等制成, 或用線編織而成.


Xem tất cả...