Phiên âm : chuāng lián.
Hán Việt : song liêm .
Thuần Việt : rèm cửa sổ; màn cửa; màn che; mành mành; rèm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rèm cửa sổ; màn cửa; màn che; mành mành; rèm. (窗簾兒)擋窗戶的東西, 用布、綢子、呢絨等制成, 或用線編織而成.