Phiên âm : chuāng dòng.
Hán Việt : song đỗng.
Thuần Việt : cửa; cửa sổ thông hơi; cửa sổ lấy sáng; cửa tò vò .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cửa; cửa sổ thông hơi; cửa sổ lấy sáng; cửa tò vò (thông hơi hoặc lấy ánh sáng trên tường). (窗洞兒)墻上開的通氣透光的洞.