VN520


              

窗挺

Phiên âm : chuāng tǐng.

Hán Việt : song đĩnh .

Thuần Việt : thanh dọc .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thanh dọc (cửa sổ). 窗框兩邊垂直的部分.


Xem tất cả...