VN520


              

窗孔

Phiên âm : chuāng kǒng.

Hán Việt : song khổng .

Thuần Việt : lỗ; miệng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lỗ; miệng. 波導或空腔共振器的側壁或端壁上的開口或孔, 通過它傳輸能量.


Xem tất cả...