VN520


              

突如其來

Phiên âm : tū rú qí lái.

Hán Việt : đột như kì lai.

Thuần Việt : thình lình xảy ra; xảy ra bất ngờ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thình lình xảy ra; xảy ra bất ngờ. 突然發生(突如:突然).


Xem tất cả...