Phiên âm : tū jué.
Hán Việt : đột quyết .
Thuần Việt : Đột Quyết .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Đột Quyết (dân tộc thiểu số thời cổ, ở Trung Quốc, sau bị nhà Đường tiêu diệt.). 中國古代少數民族, 游牧在阿爾泰山一帶. 6世紀中葉, 開始強盛起來, 并吞了鄰近的部落. 西魏時建立政權. 隋開皇二年(582)分為東突厥和西 突厥. 7世紀中葉, 先后被唐所滅.