Phiên âm : chuān xuē dài mào.
Hán Việt : xuyên ngoa đái mạo .
Thuần Việt : cách ăn mặc; thói quen ăn mặc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cách ăn mặc; thói quen ăn mặc. 穿著衣服鞋帽的方式或習慣.