VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
穿鑿
Phiên âm :
chuān zuò.
Hán Việt :
xuyên tạc .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
穿鑿附會.
穿刺 (chuān cì) : trích; đâm; châm; chích; chọc lấy vật phẩm
穿堂門 (chuān táng mén) : hẽm thông; cổng ngõ
穿一條褲子 (chuān yī tiáo kù zi) : quan hệ mật thiết
穿靴戴帽 (chuān xuē dài mào) : cách ăn mặc; thói quen ăn mặc
穿房過屋 (chuān fáng guò wū) : xuyên phòng quá ốc
穿入 (chuān rù) : thâm nhập; lọt vào
穿堂風 (chuān táng fēng) : gió lùa; gió xuyên qua phòng; thông gió; thông hơi
穿着 (chuān zhuó) : ăn mặc; quần áo; y phục
穿鼻草約 (chuān bí cǎo yuē) : xuyên tị thảo ước
穿廊 (chuān láng) : hành lang
穿堂儿 (chuān táng r) : phòng trước; gian nhà dùng để xuyên qua giữa hai s
穿扮 (chuān bàn) : cách ăn mặc; ăn mặc trang điểm
穿线管 (chuān xiàn guǎn) : Ống luồn cáp
穿紅著綠 (chuān hóng zhuó lǜ) : ăn mặc loè loẹt
穿红着绿 (chuān hóng zhuó lǜ) : ăn mặc loè loẹt
穿行 (chuān xíng) : ghé qua; tạt qua; ngang qua
Xem tất cả...