Phiên âm : chuānguò.
Hán Việt : xuyên quá.
Thuần Việt : đi qua; băng qua; vượt qua.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. đi qua; băng qua; vượt qua. 從...一邊走到另一邊.