Phiên âm : chuān xíng.
Hán Việt : xuyên hành.
Thuần Việt : ghé qua; tạt qua; ngang qua.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ghé qua; tạt qua; ngang qua. 從某種通道、縫隙中通過.