Phiên âm : chuān zhuó jiǎng jiū.
Hán Việt : xuyên trứ giảng cứu.
Thuần Việt : đục lỗ; khoan lỗ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. đục lỗ; khoan lỗ. 鑿通;鑿穿.