VN520


              

穿梭

Phiên âm : chuān suō.

Hán Việt : xuyên toa.

Thuần Việt : như con thoi; qua lại không ngớt; thoi đưa; qua lạ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

như con thoi; qua lại không ngớt; thoi đưa; qua lại như con thoi. 像織布的梭子來回活動, 形容來往頻繁.


Xem tất cả...