VN520


              

穿插

Phiên âm : chuān chá.

Hán Việt : xuyên sáp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

應使突擊任務和日常工作穿插進行, 互相推動.


Xem tất cả...