Phiên âm : chuān bàn.
Hán Việt : xuyên phẫn.
Thuần Việt : cách ăn mặc; ăn mặc trang điểm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cách ăn mặc; ăn mặc trang điểm. 穿衣打扮.