Phiên âm : chuān xīn lián.
Hán Việt : xuyên tâm liên .
Thuần Việt : xuyên tâm liên .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xuyên tâm liên (vị thuốc đông y). 多年生草本植物, 莖四棱形, 葉卵形至披針形, 花白色. 全草中醫入藥, 有消炎、解熱等作用.