Phiên âm : chuān xiǎo xié.
Hán Việt : xuyên tiểu hài .
Thuần Việt : làm khó dễ; gây khó dễ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm khó dễ; gây khó dễ. 比喻受到別人利用職權暗中給予的刁難、報復或施加的約束、限制.