VN520


              

穿孔

Phiên âm : chuān kǒng.

Hán Việt : xuyên khổng .

Thuần Việt : thủng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thủng (dạ dày, ruột); đục thủng; xuyên qua; khoan lỗ. 胃、腸等的壁遭到破壞, 形成孔洞.


Xem tất cả...