VN520


              

穿刺

Phiên âm : chuān cì.

Hán Việt : xuyên thứ.

Thuần Việt : trích; đâm; châm; chích; chọc lấy vật phẩm .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trích; đâm; châm; chích; chọc lấy vật phẩm (làm sinh thiết). 為了診斷或治療, 用特制的針刺入體腔或器官而抽出液體或組織、如肝穿刺、關節穿刺.


Xem tất cả...