Phiên âm : chuān yún liè shí.
Hán Việt : xuyên vân liệt thạch.
Thuần Việt : vang động núi sông; cao vút tầng mây.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vang động núi sông; cao vút tầng mây. 進入云霄, 震碎石頭, 形容聲調高亢.