VN520


              

穿云裂石

Phiên âm : chuān yún liè shí.

Hán Việt : xuyên vân liệt thạch.

Thuần Việt : vang động núi sông; cao vút tầng mây.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vang động núi sông; cao vút tầng mây. 進入云霄, 震碎石頭, 形容聲調高亢.


Xem tất cả...