VN520


              

空造

Phiên âm : kōng zào.

Hán Việt : không tạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.不帶禮物, 空手造訪。漢.王符《潛夫論.交際》:「空造以為無意, 奉贄以為欲貸。」2.憑空捏造。《漢書.卷一○○.敘傳上》:「大司空甄豐遣屬馳至兩郡諷吏民, 而劾閎空造不祥。」


Xem tất cả...