VN520


              

空談

Phiên âm : kōng tán.

Hán Việt : không đàm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Bàn luận không thiết thật, xa lìa thật tế. ◇Phạm Diệp 范曄: Ngôn chi giai hữu thật chứng, phi vi không đàm 言之皆有實證, 非為空談 (Dữ Chư Sanh Chất thư 與諸甥侄書).
♦Nói hão, nói mà không làm. § Cũng như không ngôn 空言.


Xem tất cả...