VN520


              

穴道

Phiên âm : xué dào.

Hán Việt : huyệt đạo.

Thuần Việt : huyệt đạo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

huyệt đạo. 醫學上指人體上可以進行針灸的部位, 多為神經末梢密集或較粗的神經纖維經過的地方.