VN520


              

穴施

Phiên âm : xué shī.

Hán Việt : huyệt thi.

Thuần Việt : bón phân .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bón phân (phân bón rãnh hoặc bón gốc cây, một cách bón phân trong nông nghiệp). 施肥的一種方法. 施基肥時, 按預定的行距和株距挖穴, 放入肥料, 施追肥時, 在離作物的根兩三寸的地方挖一個小坑, 把肥料施在里面. 也叫點施.