Phiên âm : suì xuǎn.
Hán Việt : tuệ tuyển.
Thuần Việt : chọn bông làm giống; chọn giống từng bông.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chọn bông làm giống; chọn giống từng bông. 一種選種方法, 在田間選擇合乎優良品種條件的穗子, 留做種子. 穗選可以保持農作物品種的質量.