Phiên âm : jí zhū lěi cùn.
Hán Việt : tích thù luy thốn.
Thuần Việt : chắt chiu; dành dụm; dành dụm từng li từng tý; dàn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chắt chiu; dành dụm; dành dụm từng li từng tý; dành dụm từng đồng từng cắc. 一點一滴地積累.